1
|
110122ZY20220111002
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth SBR000638M-CP01, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
35400 PCE
|
2
|
110122ZY20220111002
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth ( đường kính:8.0mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
35400 PCE
|
3
|
JNBSH2201041
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth SBR000638M-CP05, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-07-02
|
CHINA
|
35400 PCE
|
4
|
JNBSH2201041
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe BluetoothY080037-016-S-GJ01 T100, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-07-02
|
CHINA
|
8690 PCE
|
5
|
JNBSH2201041
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth Y080037-016-S-P01 NP3, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-07-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|
6
|
JNBSH2201041
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth Y080037-016-S-GJ03 ( đường kính:8.0mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-07-02
|
CHINA
|
35423 PCE
|
7
|
270122JBSZHPG22010571
|
RESISITANCE HEATER#&Điện trở nhiệt dùng cho thiết bị thuốc lá điện tử 1.4Ohm, công suất định danh từ 1.3W đến 1.9W, Part code: SM00000036A. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INNOVATIVE MANUFACTURING SOLUTIONS VIETNAM
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2100000 PCE
|
8
|
070122ZY20220107003
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth ( đường kính:8.0mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-07-01
|
CHINA
|
23600 PCE
|
9
|
JNBGZ2201537
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth SBR000638M-CP01, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-05-01
|
CHINA
|
11800 PCE
|
10
|
JNBGZ2201537
|
BLV-TL-02#&Loa của tai nghe Bluetooth ( đường kính:8.0mm, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BLUECOM VINA
|
IHO INTERNATIONAL
|
2022-05-01
|
CHINA
|
11800 PCE
|