1
|
040920NSSLHGHCC2000329
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men dòng SB-220 mã 31K/ 32K/33K/34K/38K,kích cỡ viên (chip size) 220x25x8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
322.16 MTK
|
2
|
040920NSSLHGHCC2000329
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men dòng KH-62 CODE 91TW2(W2-91T)/95MW2(W2-95M),kích cỡ viên (chip size)195x30.5x7.8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
352.16 MTK
|
3
|
040920NSSLHGHCC2000329
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men dòng DV-02 mã 303K/ 309K, kích cỡ viên (chip zise) 95x45x7(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
172.18 MTK
|
4
|
040920NSSLHGHCC2000329
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men dòng BT-220 mã 51M/52M/ 56M/57M,kích cỡ viên (chip size) 220x25x8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
604.03 MTK
|
5
|
100720NSSLHGHCC2000235
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã JW-22 CODE 310U2(U2-310)/380U2(U2-380),kích cỡ 270x300x8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
309.68 MTK
|
6
|
100720NSSLHGHCC2000235
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã SF-68 CODE 711W2/713W2,kích cỡ 300x300x8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
128.58 MTK
|
7
|
100720NSSLHGHCC2000235
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã SB-220 CODE 32K/33K/35K/36K/38K,kích cỡ 225x300x8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
402.7 MTK
|
8
|
100720NSSLHGHCC2000235
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã KH-62 CODE 91TW2(W2-91T),kích cỡ sheet 198x268x7.8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
88.04 MTK
|
9
|
100720NSSLHGHCC2000235
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã DV-02 CODE 305K/ 307K, kích cỡ sheet 300x300x7(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
258.26 MTK
|
10
|
100720NSSLHGHCC2000235
|
Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã BT-220 CODE 51M/52M/ 56M,kích cỡ sheet 225x300x8(mm) .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
|
ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
302.01 MTK
|