1
|
8119 5533 2265
|
Ống nhựa (Plastic Mark Tube 2.0mm)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-12-28
|
MALAYSIA
|
2000 MTR
|
2
|
8119 5533 2265
|
Ống nhựa chịu nhiệt (Heat Shrinkable Tube dia 1.5mm)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-12-28
|
MALAYSIA
|
5000 MTR
|
3
|
041118DANGPPKG18110043-01
|
Chữ T (Phụ kiện ghép nối ống bằng thép)(3/4" malleable Iron Tee, no.130)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-11-22
|
MALAYSIA
|
100 PCE
|
4
|
041118DANGPPKG18110043-01
|
Rắc co (Phụ kiện ghép nối ống bằng thép)(3/4" malleable Iron Union, no.340)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-11-22
|
MALAYSIA
|
200 PCE
|
5
|
041118DANGPPKG18110043-01
|
Ổ nối (Phụ kiện ghép nối ống bằng thép)(3/4" malleable Iron Socket, no.220)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-11-22
|
MALAYSIA
|
100 PCE
|
6
|
041118DANGPPKG18110043-01
|
Khuỷu nối (Phụ kiện ghép nối ống bằng thép)(3/4" malleable Iron Elbow 90 0, No.90)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-11-22
|
MALAYSIA
|
200 PCE
|
7
|
041118DANGPPKG18110043-01
|
Khớp vặn (Phụ kiện ghép nối ống bằng thép)(3/4" malleable Iron Nipple, No.280)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-11-22
|
MALAYSIA
|
300 PCE
|
8
|
DANGPPKG18020205-01
|
Ống nhựa (Plastic Mark Tube 2.5mm)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-03-08
|
MALAYSIA
|
1000 MTR
|
9
|
DANGPPKG18020205-01
|
Ống nhựa (Plastic Mark Tube 2.0mm)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-03-08
|
MALAYSIA
|
2600 MTR
|
10
|
DANGPPKG18020205-01
|
Ống nhựa chống cháy (Heat Shrinable Tube dia. 1.5mm)
|
Công ty TNHH SINARAN Việt Nam
|
I.H.K METAL TOOLING
|
2018-03-08
|
MALAYSIA
|
5000 MTR
|