1
|
240321SCWSH210300302
|
JT01#&Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều dày trên 1mm đến 3mm
|
CôNG TY TNHH JT TUBE VIệT NAM
|
HYUNDAI MATERIALS CORPORATION
|
2021-09-04
|
CHINA
|
16894 KGM
|
2
|
240321SCWSH210300302
|
JT01#&Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều dày trên 1mm đến 3mm
|
CôNG TY TNHH JT TUBE VIệT NAM
|
HYUNDAI MATERIALS CORPORATION
|
2021-09-04
|
CHINA
|
19883 KGM
|
3
|
240321SCWSH210300302
|
JT01#&Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều dày trên 1mm đến 3mm
|
CôNG TY TNHH JT TUBE VIệT NAM
|
HYUNDAI MATERIALS CORPORATION
|
2021-09-04
|
CHINA
|
16894 KGM
|
4
|
240321SCWSH210300302
|
JT01#&Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, chiều dày trên 1mm đến 3mm
|
CôNG TY TNHH JT TUBE VIệT NAM
|
HYUNDAI MATERIALS CORPORATION
|
2021-09-04
|
CHINA
|
19883 KGM
|
5
|
170421SCWSH210400190
|
JT02#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội,chất liệu SUS439 rộng 1219mm, chiều dày 1.0mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JT TUBE VIệT NAM
|
HYUNDAI MATERIALS CORPORATION
|
2021-04-27
|
CHINA
|
58226 KGM
|
6
|
170421SCWSH210400190
|
JT01#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội,chất liệu SUS436L rộng 1219mm, chiều dày 1.2mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JT TUBE VIệT NAM
|
HYUNDAI MATERIALS CORPORATION
|
2021-04-27
|
CHINA
|
19942 KGM
|
7
|
050221POBUHUA210200054
|
JT02#&Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nguội, rộng 1240mm, chiều dày 1.0mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JT TUBE VIệT NAM
|
HYUNDAI MATERIALS CORPORATION
|
2021-02-27
|
CHINA
|
19346 KGM
|