1
|
010322MAXSHA2021505
|
Thang máy tải khách (thang có phòng máy), hiệu Hyundai, Model: P1000-1SCO60-4/4, tải trọng 1000 kg, tốc độ 60m/phút, 4 tầng, 4 điểm dừng, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
250222MAXSHA2021407
|
Thang máy tải khách (thang không có phòng máy), hiệu Hyundai, Model: PS900-1SCO60-2/2, tải trọng 900 kg, tốc độ 60m/phút, 2 tầng, 2 điểm dừng, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
010322MAXSHA2021510
|
Thang máy tải khách (thang không có phòng máy), hiệu Hyundai, Model: P800-2SSO90-5/5, tải trọng 800 kg, tốc độ 90m/phút, 5 tầng, 5 điểm dừng, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
010322MAXSHA2021510
|
Thang máy tải khách (thang có phòng máy), hiệu Hyundai, Model: P1150-2SSO150-28/28, tải trọng 1150 kg, tốc độ 150m/phút, 28 tầng, 28 điểm dừng, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
010322MAXSHA2021510
|
Thang máy tải khách (thang có phòng máy), hiệu Hyundai, Model: P1000-1SCO150-28/28, tải trọng 1000 kg, tốc độ 150m/phút, 28 tầng, 28 điểm dừng, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời)
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3 SET
|
6
|
210222MAXSHA2021513
|
Thang máy tải khách, đồng bộ tháo rời hiệu HYUNDAI, Model: P450-CO60-03/03. Tải trọng 450 kg, tốc độ 60m/phút, 3 tầng, 3 điểm dừng, hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
300322MAXSHA2022040
|
Thang máy tải khách kiểu dân dụng,đồng bộ tháo rời,Hiệu Hyundai,Model:P550-1SCO60-05/05, tải trọng:550kg,tốc độ:60 m/phút,Số tầng /số điểm dừng:5/5,Số chế tạo:T21801-L01,Mới 100%
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
220322MAXSHA2021520
|
Thang máy tải khách kiểu dân dụng,đồng bộ tháo rời,Hiệu Hyundai,Model:MRL P1350-CO105-15/15, tải trọng:1350kg,tốc độ:105 m/phút,Số tầng /số điểm dừng:15/15,Số chế tạo:T19250-L17-L24,Mới 100%
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
8 SET
|
9
|
220322MAXSHA2021520
|
Thang máy tải khách kiểu dân dụng,đồng bộ tháo rời,Hiệu Hyundai,Model:MRL P1000-CO105-15/15, tải trọng:1000kg,tốc độ:105 m/phút,Số tầng /số điểm dừng:15/15,Số chế tạo:T19250-L01-L16,Mới 100%
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
16 SET
|
10
|
030422MAXSHA2022070
|
Thang cuốn trong nhà, hiệu Hyundai, Model: ES1200-30-7000, độ nghiêng 30 độ, độ cao 7000mm, tốc độ 30m/phút, mới 100%
|
Công ty TNHH Thang máy Hyundai Thành Công Việt Nam
|
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2 SET
|