1
|
020122BSI21120449
|
Phích cắm- PLUG AUS STYLE 2 "TP" BKF .Item Code 97615-1102. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
HYTK, INC.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2100 PCE
|
2
|
020122BSI21120449
|
Cục sạc- Transformer Univ4.0DC2.0A Db Pin .Item Code 97225-003. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
HYTK, INC.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|
3
|
220422JWLEM22040345
|
NL041-22-TRANS#&Cục sạc các loại (phụ kiện đi kèm với tông đơ)-SWITCHING POWER SUPPLY (Transformer Univ4.0DC2.0A Db Pin). Item Code 97225-003. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH WAHL Việt Nam
|
HYTK, INC.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2280 PCE
|
4
|
110422JWLEM22040009
|
NL044-22-PLUGS#&Đầu cắm chuyển đổi dùng để cắm sạc điện cho tông đơ. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH WAHL Việt Nam
|
HYTK, INC.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2400 PCE
|
5
|
110422JWLEM22040009
|
NL044-22-PLUGS#&Đầu cắm chuyển đổi dùng để cắm sạc điện cho tông đơ. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH WAHL Việt Nam
|
HYTK, INC.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4500 PCE
|
6
|
110422JWLEM22040009
|
NL041-22-TRANS#&Cục sạc các loại (phụ kiện đi kèm với tông đơ)-SWITCHING POWER SUPPLY (Transformer Univ4.0DC2.0A Db Pin). Item Code 97225-003. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH WAHL Việt Nam
|
HYTK, INC.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
60 PCE
|
7
|
110422JWLEM22040009
|
NL041-22-TRANS#&Cục sạc các loại (phụ kiện đi kèm với tông đơ)-SWITCHING POWER SUPPLY (Transformer Univ4.0DC2.0A Db Pin). Item Code 97225-003. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH WAHL Việt Nam
|
HYTK, INC.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2040 PCE
|
8
|
070222BSISZX22013025
|
NL041-22-TRANS#&Cục sạc các loại (phụ kiện đi kèm với tông đơ)-SWITCHING POWER SUPPLY (Transformer Univ4.0DC2.0A Db Pin). Item Code 97225-003. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH WAHL Việt Nam
|
HYTK, INC.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
4020 PCE
|
9
|
050421BSI21040017
|
Cục sạc- TRFMRASIA 4.0DC .7A BRL 3.3BKF. Item Code 97581-2006. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
HYTK, INC.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
050421BSI21040017
|
Cục sạc- TRFMRASIA 4.0DC .7A BRL 3.3BKF. Item Code 97581-2006. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
HYTK, INC.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
40 PCE
|