1
|
290122AMIGL220042352A
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20211236, SX:30/12/2021, HD:29/12/2024, NSX: Jiangyin TSI (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SMARC
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
230222AMIGL220065150A
|
Muối khoáng glucosamine- D-GLUCOSAMINE HCL. Đã KHTK 104136500051 ngày 12.07.2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
290122AMIGL220042351A
|
Muối khoáng glucosamine- D-GLUCOSAMINE HCL. Đã KHTK 104136500051 ngày 12.07.2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
011221AMIGL210608396A
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20211129, SX:20/11/2021, HD:19/11/2024, NSX: Jiangyin TSI (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SMARC
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
270921AMIGL210501931A
|
(NLSX các sản phẩm Nestle) Muối khoáng glucosamine D-GLUCOSAMINE HCL
|
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
190921AMIGL210476056A
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20210829, SX: 31/8/2021, HD: 30/8/2024, NSX: Jiangyin TSI (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SMARC
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2021-09-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
230621GSFF2109734
|
Muối khoáng glucosamine- D-GLUCOSAMINE HCL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2021-07-16
|
CHINA
|
175 KGM
|
8
|
150521GSFD2113551
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate. NSX: Jiangyin TSI (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20210507, SX: 4/5/2021, HSD: 3/5/2024 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH SMARC
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2021-05-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
290920GSHACLII2005900
|
CHONDROITIN SULFATE SODIUM- Polyme tự nhiên dùng làm nguyên liệu thực phẩm. 25KG/DRUM. Mã CAS: 9082-07-9; 39455-18-0; 12678-07-8; 9007-28-7. HSD: 03/09/2023
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2020-02-10
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
290920GSHACLII2005900
|
CHONDROITIN SULFATE SODIUM- Polyme tự nhiên dùng làm nguyên liệu thực phẩm. 25KG/DRUM. Mã CAS: 9082-07-9; 39455-18-0; 12678-07-8; 9007-28-7. HSD: 03/09/2023
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
HYGIEIA HEALTH CO., LIMITED
|
2020-02-10
|
CHINA
|
50 KGM
|