1
|
020222KYHCMH2200171
|
10108040#&Ống thép đúc, không hợp kim, loại cán nguội, kích thước: đk:18mm x dày:2 mm, E355N/ST52,4 C6F, hàm lượng carbon: 0.16%, TC: EN 10305-4. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
240 MTR
|
2
|
020222KYHCMH2200171
|
10102199#&Ống thép đúc; không hợp kim; có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội, đk 8mm, dày 1mm, Carbon: 0.09%; 8X1,0 E235N/ST37,4 C6F,TC: EN 10305-4. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
456 MTR
|
3
|
020222KYHCMH2200171
|
10102210#&Ống thép đúc; không hợp kim;có mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội kt: đk ngoài 42mmx dày3,0(mm), hàm lượng carbon:0.17%, TUBE 42X3,0 E355N/ST52,4 C6F, TC: EN 10305-4.Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1200 MTR
|
4
|
020222KYHCMH2200171
|
10102206#&Ống thép đúc không hợp kim, loại cán nguội,có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: (28x2x6000)mm, carbon: 0.14%, E355N/ST52,4 C6F, TC: EN 10305-4, E355. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1200 MTR
|
5
|
020222KYHCMH2200171
|
10102204#&Ống thép đúc, không hợp kim ;có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội, đk 22mm, dày 2mm,Cacbon: 0.14%; TUBE 22X2,0 E355N/ST52,4 C6F, TC: EN10305-4.hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
600 MTR
|
6
|
020222KYHCMH2200171
|
10102626#&Ống thép đúc không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội, đk 15mm, dày 1.5mm,Cacbon: 0.16%, Steel Tube 15X1,5 E355N/ST52,4 C6F,TC: EN 10305-4. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
804 MTR
|
7
|
020222KYHCMH2200171
|
10104863#&Ống thép đúc, Loại thép không gỉ, cán nguội, có mặt cắt ngang hình tròn,kích thước: OD:18mm x dày: 2mm, AISI-316/L ,TUBE 18X2.0 MM AISI-316/L TC: EN10216-5 TC1 D4,hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
576 MTR
|
8
|
260122KYHCMH2200100
|
10108040#&Ống thép đúc, không hợp kim, loại cán nguội, kích thước: đk:18mm x dày:2 mm, E355N/ST52,4 C6F, hàm lượng carbon: 0.16%, TC: EN 10305-4. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
240 MTR
|
9
|
260122KYHCMH2200100
|
10102199#&Ống thép đúc; không hợp kim; có mặt cắt ngang hình tròn,cán nguội, đk 8mm, dày 1mm, Carbon: 0.09%; 8X1,0 E235N/ST37,4 C6F,TC: EN 10305-4. hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
456 MTR
|
10
|
260122KYHCMH2200100
|
10102210#&Ống thép đúc; không hợp kim;có mặt cắt ngang hình tròn, cán nguội kt: đk ngoài 42mmx dày3,0(mm), hàm lượng carbon:0.17%, TUBE 42X3,0 E355N/ST52,4 C6F, TC: EN 10305-4.Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
HYDRA PIPE AS
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1200 MTR
|