1
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia tao độ trơn mượt trong sản xuất bột trét tường (dạng tinh bột)-Hydroxypropyl STARCH-ETHER 301 (25kg/bao,22bao/pallet)(CAS No: 9049-76-7). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
250 KGM
|
2
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia phân tán trong sản xuất bột trét-Re-dispersible Polymer Powder (RDP)-HT 58001 (25kg/bao,24bao/pallet)(CAS No: 24937-78-8). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia tạo đăc trong sản xuất sơn-Hydroxy Ethyl Cenlullose (HEC)-100B (25kg/bao,24bao/pallet)(CAS No: 9004-62-0). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia tạo đăc trong sản xuất sơn-Hydroxy Ethyl Cenlullose (HEC)-30B (25kg/bao,24bao/pallet)(CAS No: 9004-62-0). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia tạo đặc cho bột trét tường-Hydroxypropyl Methyl Cenlullose (HPMC)-K100X (25kg/bao,20bao/pallet)(CAS No: 9004-65-3). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia tạo đặc cho bột trét tường-Hydroxypropyl Methyl Cenlullose (HPMC)- K100LX (25kg/bao,22bao/pallet)(CAS No: 9004-65-3). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia tạo đặc cho bột trét tường-Hydroxyethyl Methyl Cenlullose (HEMC)-EM100 (25kg/bao,20bao/pallet)(CAS No: 9032-42-2). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
181219SHHCM1911113605
|
Phụ gia tạo đặc cho bột trét tường-Hydroxyethyl Methyl Cenlullose (HEMC)-EM100LX (25kg/bao,24bao/pallet)(CAS No: 9032-42-2). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Oxeyns
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
060918SHACB18028264
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO., LTD.
|
2018-09-11
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
POBUSHA180800054
|
NL SX Sơn: MILOCELL EM100 (Ete xenlulo dạng nguyên sinh), Hàng mới 100%. (CAS No.: 9032-42-2, không KBHC)
|
Công Ty 4 ORANGES CO.,LTD
|
HUZHOU MIZUDA BIOSCIENCE CO., LTD.
|
2018-08-25
|
CHINA
|
36000 KGM
|