1
|
200122COAU7236504300
|
NPL22#&Chất Calcium Carbonate SB ( CAS: 1317-65-3) (không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
080322OOLU2693081080
|
NPL16#&Chất Purox B (Benzoic Acid) (CAS : 65-85-0 không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm )dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
080322OOLU2693081080
|
NPL73#&Chất Butyl Stearate ( Mã CAS : 123-95-5 không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng lỏng, , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2700 KGM
|
4
|
080322OOLU2693081080
|
NPL69#&Chất Diisononyl adipate (DINA) ( Mã CAS : 33703-08-1 (không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng lỏng, , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1900 KGM
|
5
|
080322OOLU2693081080
|
NPL17#&Calcium Hydroxide(Yabashi) (Ca(OH) 2) dạng rắn , thành phần :Calcium Hydroxide 95% (CAS : 1305-62-0 không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm ) dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
080322OOLU2693081080
|
NPL63#&Chất Bisphenol A epoxy resin CAS : 25068-39-6 ( không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng lỏng, dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2400 KGM
|
7
|
060122KMTCTAO5970072
|
NPL18#&Chất THEIC-PW (Tris(2-hydroxyethyl)-1,3,5-triazintrition ) ( CAS : 839-90-7 (không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
060122KMTCTAO5970072
|
NPL69#&Chất Diisononyl adipate (DINA) ( Mã CAS : 33703-08-1 (không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng lỏng, , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1900 KGM
|
9
|
060122KMTCTAO5970072
|
NPL21#&Chất Barium Hydroxide Octahydrate ( CAS : 12230-71-6 (không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) ) dạng bột , dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
060122KMTCTAO5970072
|
NPL63#&Chất Bisphenol A epoxy resin CAS : 25068-39-6 ( không thuôc kbhc , không phải hóa chất, tiền chất nguy hiễm) dạng lỏng, dùng cho nghành nhựa .
|
CôNG TY TNHH WINFIELD CHEMICAL
|
HUTONG GLOBAL CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2400 KGM
|