1
|
050821SINA144870
|
Thuốc nhuộm axit hữu cơ màu navy: LANASET NAVY R XN, dạng bột, đóng gói: 25kg/ hộp, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Mã CAS: 68541-71-9; 64611-73-0; 80010-51-1.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
050821SINA144870
|
Thuốc nhuộm axit hữu cơ màu navy: LANASET NAVY R XN, dạng bột, đóng gói: 25kg/ hộp, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Mã CAS: 68541-71-9; 64611-73-0; 80010-51-1.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
150 KGM
|
3
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chất làm mềm vài: Ultratex UHS, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Không có mã CAS.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
720 KGM
|
4
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chất làm mềm vài: Ultratex UHS, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Không có mã CAS.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
1080 KGM
|
5
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chất làm mềm vài: Ultratex UHS, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Không có mã CAS.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
1320 KGM
|
6
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chế phẩm hóa chất dùng trong công đoạn hoàn tất ngành dệt: ERIONAL FRN , dạng lỏng, đóng gói: 130kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%.Mã CAS: 71832-81-0; 111-46-6; 657-84-1.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2600 KGM
|
7
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chế phẩm hóa chất dùng trong ngành dệt: ALBATEX PS-35 NEW, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/thùng, kết quả phân tích số 855/TB-PTPL ngày 16.12.2015. Mã CAS: 629-15-2; 628-35-3; 616-47-7
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2400 KGM
|
8
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chất dùng để bảo vệ xơ sợi: MIRALAN HTP, mã CAS: 37310-95-5; 110-16-7, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
120 KGM
|
9
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chất dùng để bảo vệ xơ sợi: MIRALAN HTP, mã CAS: 37310-95-5; 110-16-7, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
1440 KGM
|
10
|
261220NSAHPHD30647
|
Hóa chất, chất dùng để bảo vệ xơ sợi: MIRALAN HTP, mã CAS: 37310-95-5; 110-16-7, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hồng Phát
|
HUTNSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|