1
|
141121SHHPH2117004
|
NPE100W#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún, đã tẩy trắng,trọng lượng 180g/m2, khổ 150cm, dài 43397 M. hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Humitex
|
HUSSENKOENIG
|
2021-11-24
|
CHINA
|
65095.5 MTK
|
2
|
040821SHHPH2111155
|
NPE100W#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún, đã tẩy trắng,trọng lượng 180g/m2, khổ 150cm, dài 37,025 M.
|
Công Ty TNHH Humitex
|
HUSSENKOENIG
|
2021-10-08
|
CHINA
|
55537.5 MTK
|
3
|
280920NBHPH2009258
|
NPE100W#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún, đã tẩy trắng, trọng lượng 180g/m2, khổ từ 148 cm đến 150 cm, dài 39344 m
|
Công Ty TNHH Humitex
|
HUSSENKOENIG
|
2020-10-26
|
CHINA
|
59016 MTK
|
4
|
170720NBVIP2005810
|
NPE100W#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún, đã tẩy trắng, trọng lượng 180g/m2, khổ từ 148 cm đến 150 cm, dài 37746 m
|
Công Ty TNHH Humitex
|
HUSSENKOENIG
|
2020-07-25
|
CHINA
|
56619 MTK
|
5
|
140919SZVL19090054
|
NPE100D#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún,đã nhuộm, trọng lượng 180g/m2, khổ từ 148cm đến 150cm, dài 5747 m
|
Công Ty TNHH Humitex
|
HUSSENKOENIG
|
2019-09-23
|
CHINA
|
8620.5 MTK
|
6
|
140919SZVL19090054
|
NPE100W#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún, đã tẩy trắng, trọng lượng 180g/m2, khổ từ 148 cm đến 150 cm, dài 31098 m
|
Công Ty TNHH Humitex
|
HUSSENKOENIG
|
2019-09-23
|
CHINA
|
46647 MTK
|
7
|
090719APT19070019
|
NPE100W#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% polyester dún, đã tẩy trắng, trọng lượng 190g/m2, khổ từ 147 cm đến 150 cm, dài 36413 m
|
Công Ty TNHH Humitex
|
HUSSENKOENIG
|
2019-07-16
|
CHINA
|
54619.5 MTK
|