1
|
HCM15622644
|
Bột oxit sắt Red Iron Oxide RO5597 dùng sản xuất sơn hàng mới 100%.Số CAS:1309-37-1
|
CHI NHáNH TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH CủA CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
HUNTSMAN P&A ASIA SDN BHD
|
2018-02-02
|
MALAYSIA
|
5000 KGM
|
2
|
HCM15622644
|
Bột oxit sắt Red Iron Oxide RO5597 dùng sản xuất sơn hàng mới 100%.Số CAS:1309-37-1
|
CHI NHáNH TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH CủA CôNG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
|
HUNTSMAN P&A ASIA SDN BHD
|
2018-02-02
|
MALAYSIA
|
5000 KGM
|
3
|
HCM15615834
|
Chất màu khác, màu hổ phách, dạng bột: BURNT UMBER (Mã hàng: 5D020) dùng để sản xuất sơn.
|
Công Ty TNHH Akzo Nobel Coatings Vietnam
|
HUNTSMAN P & A ASIA SDN. BHD. (88183-K)
|
2018-01-12
|
MALAYSIA
|
1800 KGM
|
4
|
HCM15612319
|
Hóa chất vô cơ - Red Iron Oxide -RO3097 - Dùng trong ngành CN SX sơn - (140 bao x 25 kgs)
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
HUNTSMAN P&A ASIA SDN BHD
|
2018-01-04
|
MALAYSIA
|
3500 KGM
|
5
|
HCM15612319
|
Hóa chất vô cơ - Red Iron Oxide -RO8097 - Dùng trong ngành CN SX sơn - (60 bao x 25 kgs)
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
HUNTSMAN P&A ASIA SDN BHD
|
2018-01-04
|
MALAYSIA
|
1500 KGM
|
6
|
HCM15612319
|
Hóa chất vô cơ - Red Iron Oxide -RO3097 - Dùng trong ngành CN SX sơn - (140 bao x 25 kgs)
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
HUNTSMAN P&A ASIA SDN BHD
|
2018-01-04
|
MALAYSIA
|
3500 KGM
|
7
|
HCM15612319
|
Hóa chất vô cơ - Red Iron Oxide -RO8097 - Dùng trong ngành CN SX sơn - (60 bao x 25 kgs)
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
HUNTSMAN P&A ASIA SDN BHD
|
2018-01-04
|
MALAYSIA
|
1500 KGM
|