1
|
90921112100015000000
|
NPL17#&Vách ngăn/bìa carton, mới 100%. dùng để đóng gói 770*650MM
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-09-09
|
CHINA
|
6789 PCE
|
2
|
90921112100015000000
|
NPL15#&Tem nhãn/tem hướng dẫn sử dụng, mới 100%, A5
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-09-09
|
CHINA
|
6449 PCE
|
3
|
90921112100015000000
|
NPL16#&Thùng carton, mới 100%, dùng dể đóng gói, 610*173*382cm
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-09-09
|
CHINA
|
6663 PCE
|
4
|
3.00821112100014E+20
|
NPL17#&Vách ngăn/bìa carton, mới 100%. dùng để đóng gói 78*66, 29.8*16.6
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-08-30
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
3.00821112100014E+20
|
NPL15#&Tem nhãn/tem hướng dẫn sử dụng, mới 100%, A5
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-08-30
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
3.00821112100014E+20
|
NPL16#&Thùng carton, mới 100%, dùng dể đóng gói, 103*65cm, 84*60cm
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-08-30
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
80921112100015000000
|
NPL17#&Vách ngăn/bìa carton, mới 100%. dùng để đóng gói 770*650MM
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-08-09
|
CHINA
|
5868 PCE
|
8
|
80921112100015000000
|
NPL15#&Tem nhãn/tem hướng dẫn sử dụng, mới 100%, A5
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-08-09
|
CHINA
|
4393 PCE
|
9
|
80921112100015000000
|
NPL16#&Thùng carton, mới 100%, dùng dể đóng gói, 610*173*382cm
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-08-09
|
CHINA
|
5868 PCE
|
10
|
60921112100014900000
|
NPL17#&Vách ngăn/bìa carton, mới 100%. dùng để đóng gói 78*66, 29.8*16.6
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
HUNG TUNG INDUSTRIAL CO
|
2021-06-09
|
CHINA
|
8000 PCE
|