1
|
050422SDBL22-00262
|
PL03#&Thẻ giấy, thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
152350 PCE
|
2
|
050422SDBL22-00262
|
PL11#&Băng dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
512.06 MTR
|
3
|
050422SDBL22-00262
|
PL02#&Nhãn vải, nhãn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
7948 PCE
|
4
|
050422SDBL22-00262
|
PL06#&Cúc đơm các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
23421 PCE
|
5
|
250122SDBL22-00093
|
PL42#&Vải bo Khổ 62/64"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
93.65 MTK
|
6
|
250122SDBL22-00093
|
VP03#&Vải 80% Polyester 20% Cotton Khổ 44"
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1410.27 MTK
|
7
|
250122SDBL22-00093
|
PL02#&Nhãn vải, nhãn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
121250 PCE
|
8
|
250122SDBL22-00093
|
PL03#&Thẻ giấy, thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
132250 PCE
|
9
|
250122SDBL22-00093
|
PL06#&Cúc đơm các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
445824 PCE
|
10
|
250122SDBL22-00093
|
PL01#&Khoá kéo
|
Công Ty Cổ Phần May Thống Nhất
|
HUNG THANH GARMENT LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
30575 PCE
|