1
|
220122OLC22010327HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 6,105 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
374.8 KGM
|
2
|
271221OLC21120464HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 5,585 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
378.1 KGM
|
3
|
140422OLC22040281HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 1,401 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
93.4 KGM
|
4
|
061221OLC21120223HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 4,244 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
225.3 KGM
|
5
|
060321ZYIL21030336
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 4,983 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
300.4 KGM
|
6
|
221021OLC21100265HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 10,689 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
597.8 KGM
|
7
|
150821OLC21080328HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 7,227 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
447.2 KGM
|
8
|
240621OLC21060422HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 2,597 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
181.4 KGM
|
9
|
220521OLC21050139HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 5,458 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
337.8 KGM
|
10
|
070421OLC21040288HCM
|
SOP#&Đế giày (B-PU Insole: 3,501 PST)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hàng Da LATEK (Việt Nam)
|
HUNG PING RUBBER WARES CO., LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
229.1 KGM
|