1
|
5765683884
|
849296-LF#&Ron cao su (166.5 x 120 x 6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
3451926936
|
849295-LF#&Ron cao su (29.9 x 13.6 x15.6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
3451926936
|
849296-LF#&Ron cao su (166.5 x 120 x 6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
2705873645
|
849295-LF#&Ron cao su (29.9 x 13.6 x15.6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
2705873645
|
849296-LF#&Ron cao su (166.5 x 120 x 6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
7817206714
|
849295-LF#&Ron cao su (29.9 x 13.6 x15.6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
7817206714
|
849296-LF#&Ron cao su (166.5 x 120 x 6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
6016602572
|
849295-LF#&Ron cao su (29.9 x 13.6 x15.6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
6016602572
|
849296-LF#&Ron cao su (166.5 x 120 x 6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
7698820872
|
849295-LF#&Ron cao su (29.9 x 13.6 x15.6mm) dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HUNG KEE RUBBER FACTORY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
5000 PCE
|