1
|
280322HASLK02220301409-01
|
HA31#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol(đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS),thành phần hóa học chính:N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide,Cas no:95-31-8,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
2
|
281221HASLK02211101021
|
HA31#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS) , thành phần hóa học chính : N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide, Cas no : 95-31-8
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
281221HASLK02211101021
|
HA25#&Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ-loại khác(PVI(DUSLIN)),thành phần hóa học chính : N-(Cyclohexylthio)phthalimide Cas no : 17796-82-6,không nhãn hiệu,hàng mới 100% RETARDER PVI
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
180222AACE006903
|
CD#&Chế phẩm hóa học có thành phần chính là lưu huỳnh và dầu khoáng (hàm lượng 20%) dùng lưu hóa cao su (Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế),mới 100%
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
260222HASLK02220100770-01
|
HA31#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS) , thành phần hóa học chính : N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide mới 100%
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
260222HASLK02220100770-01
|
HA25#&Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ-loại khác(PVI(DUSLIN)),thành phần hóa học chính : N-(Cyclohexylthio)phthalimide Cas no : 17796-82-6,không nhãn hiệu,hàng mới 100%-RETARDER PVI
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
280122HASLK02220101388-01
|
HA31#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS) , thành phần hóa học chính : N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide, Cas no : 95-31-8
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
301121HASLK02211000753-01
|
HA31#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS) , thành phần hóa học chính : N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide, Cas no : 95-31-8
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1200 KGM
|
9
|
311021HASLK02211000299
|
HA31#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS) , thành phần hóa học chính : N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide, Cas no : 95-31-8
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
300921HASLK02210901618-01
|
HA25#&Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ-loại khác(PVI(DUSLIN)),tphh chính:N-(Cyclohexylthio)phthalimide Cas: 17796-82-6,không nhãn hiệu,mới 100%-RETARDER PVI
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
HUNG-A CO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
600 KGM
|