1
|
240222CMSSH22020508
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-30231-18;DIOSMIN-HESPERIDIN (9;1)- In house-lô:XB211212; XB211213; XB211214; XB211215 -NSX:12/2021-HD:12/2023 -Nhà SX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
180422LNBDAD22033114
|
Nguyên liệu làm thuốc: Diosmin/Hesperidin 9:1 (Lô SX: XB220218, XB220219, XB220220, XB220221; NSX: 2/2022; HD: 2/2024; Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO. LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
160122CMSSH22010583
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-30231-18;DIOSMIN-HESPERIDIN (9;1)- In house-lô:XB211208; XB211209; XB211210; XB211211 -NSX:12/2021-HD:12/2023 -Nhà SX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
7743 8878 5153
|
Nguyên liệu dược DIOSMIN-HESPERIDIN (9:1) TC NSX,Số lô:XB210503 SX:03/05/2021 HD:02/05/2024.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà SX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
774325853307
|
MẪU NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DIOSMIN HESPERIDIN,SỐ LÔ: XH210518 , NGÀY SẢN XUẤT: 18/05/2021, 0.5 KG/PACK, NHÀ SẢN XUẤT CỦA HÀNG HÓA: HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO., LTD, SỐ GPLH VD-28841-18
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL
|
2021-09-27
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
6
|
020721PDAN21064759
|
Nguyên liệu làm thuốc: Diosmin/Hesperidin 9:1 (Lô SX: XB210509 đến XB210513; NSX: 5/2021; HD: 5/2023; Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO. LTD.
|
2021-07-13
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
110621PDAN21060586
|
Nguyên liệu làm thuốc: Diosmin/Hesperidin 9:1 (Lô SX: XB210504-XB210508; NSX: 5/2021; HD: 5/2023; Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO. LTD.
|
2021-06-23
|
CHINA
|
2500 KGM
|
8
|
90421140100905300
|
Nguyên liệu làm thuốc: Diosmin/Hesperidin 9:1 (Lô SX: XB210306-XB210311, XB210314, XB210315, XB210316, XB210317; NSX: 3/2021; HD: 3/2023; Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO. LTD.
|
2021-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
90421140100905300
|
Nguyên liệu làm thuốc: Diosmin/Hesperidin 9:1 (Lô SX: XB210306-XB210311, XB210314, XB210315, XB210316, XB210317; NSX: 3/2021; HD: 3/2023; Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO. LTD.
|
2021-04-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
100321SITGSHDAA83036E
|
Nguyên liệu làm thuốc: Diosmin/Hesperidin 90:10(Lô SX: XB210202, XB210203; XB210204; XB210205; XB210206; XB210207; NSX: 2/2021; HD: 2/2023; Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO. LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|