1
|
10930970
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực (Cáp thép dự ứng lực), không vỏ bọc, 7 sợi, không gân xoắn. Đường kính 15.24mm. Tiêu chuẩn ASTM A416-2006 Mác thép: 270 (1860 MPA), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Hưng Long
|
HUNAN XIANGHUI METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
30002 KGM
|
2
|
10930970
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực (Cáp thép dự ứng lực), không vỏ bọc, 7 sợi, không gân xoắn. Đường kính 12,7mm. Tiêu chuẩn ASTM A416-2006 Mác thép: 270 (1860 MPA), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Hưng Long
|
HUNAN XIANGHUI METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
29975 KGM
|
3
|
10930970
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực (Cáp thép dự ứng lực), không vỏ bọc, 7 sợi, không gân xoắn. Đường kính 15.24mm. Tiêu chuẩn ASTM A416-2006 Mác thép: 270 (1860 MPA), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Hưng Long
|
HUNAN XIANGHUI METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
30002 KGM
|
4
|
10930970
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực (Cáp thép dự ứng lực), không vỏ bọc, 7 sợi, không gân xoắn. Đường kính 12,7mm. Tiêu chuẩn ASTM A416-2006 Mác thép: 270 (1860 MPA), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Hưng Long
|
HUNAN XIANGHUI METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
29975 KGM
|
5
|
10930970
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực (Cáp thép dự ứng lực), không vỏ bọc, 7 sợi, không gân xoắn. Đường kính 15.24mm. Tiêu chuẩn ASTM A416-2006 Mác thép: 270 (1860 MPA), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Hưng Long
|
HUNAN XIANGHUI METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
30002 KGM
|
6
|
10930970
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực (Cáp thép dự ứng lực), không vỏ bọc, 7 sợi, không gân xoắn. Đường kính 12,7mm. Tiêu chuẩn ASTM A416-2006 Mác thép: 270 (1860 MPA), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Hưng Long
|
HUNAN XIANGHUI METAL PRODUCT CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
29975 KGM
|