1
|
250919SHA19400026901
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, KT 0.21*860 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPRORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
14100 KGM
|
2
|
250919SHA19400026901
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, KT 0.21*835 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPRORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
28252 KGM
|
3
|
250919SHA19400026901
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, KT 0.21*812 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPRORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
67200 KGM
|
4
|
250919SHA19400026901
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, KT 0.21*860 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPRORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
14100 KGM
|
5
|
250919SHA19400026901
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, KT 0.21*835 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPRORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
28252 KGM
|
6
|
250919SHA19400026901
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, KT 0.21*812 (mm), Hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPRORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
67200 KGM
|