1
|
240521COAU7231963021
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.19*860 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
36710 KGM
|
2
|
240521COAU7231963021
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.19*915 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
74245 KGM
|
3
|
291021COAU7234684880
|
Trục in của máy in tráng offset dùng để in vỏ bao bì kim loại, kích thước đường kính là 339 mm (+/-5mm), chiều dài 1385 mm (+/-5mm). Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
291021COAU7234684880
|
Quai bằng sắt dùng để sản xuất thùng sơn 20L. Kích thước chiều dài 640 mm, độ dày 3mm, đóng 500 cái/ bao / 28.5 kg. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc.
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
100000 PCE
|
5
|
291021COAU7234684880
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.45*960 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
291021COAU7234684880
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.28*902*710 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
1410 KGM
|
7
|
291021COAU7234684880
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.34*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
9810 KGM
|
8
|
291021COAU7234684880
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.34*800 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
24345 KGM
|
9
|
291021COAU7234684880
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.34*970 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
16485 KGM
|
10
|
291021COAU7234684880
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.28*902 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thái Thông Hưng Yên
|
HUNAN TIDETOP INPORT-EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
9965 KGM
|