1
|
16017728594
|
NL03#&Chất làm cứng KW205(Thành phần: Platinum divinyltetramethyldisiloxane solution 1%-5%; Acetic Ether 45%-55%;Isopropanol 40-55%)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
2
|
16017728594
|
NL04#&Dung môi pha sơn GW205 (Thành phần: N-Heptane 30%-70%;Diisobutyl Ketone 15%-35%;Acetic Ether 15%-35%;)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
39 KGM
|
3
|
16017728594
|
NL01#&Sơn ST71-1006 (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
8 KGM
|
4
|
16017728594
|
NL01#&Sơn ST71-1005 (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
14 KGM
|
5
|
16017728594
|
NL03#&Chất làm cứng KW205(Thành phần: Platinum divinyltetramethyldisiloxane solution 1%-5%; Acetic Ether 45%-55%;Isopropanol 40-55%)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
6
|
16017728594
|
NL04#&Dung môi pha sơn GW205 (Thành phần: N-Heptane 30%-70%;Diisobutyl Ketone 15%-35%;Acetic Ether 15%-35%;)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
39 KGM
|
7
|
16017728594
|
NL01#&Sơn ST71-1006 (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
8 KGM
|
8
|
16017728594
|
NL01#&Sơn ST71-1005 (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động)
|
CôNG TY Cổ PHầN UIL VIệT NAM
|
HUNAN SOKAN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
14 KGM
|