1
|
281221SNLBSHVL6805009
|
Z66BA100.0W11.0T#&Thép thanh hợp kim (W100 X TH11)MM. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
9810 KGM
|
2
|
281221SNLBSHVL6805009
|
Z66BA78.00W12.5T#&Thép thanh hợp kim (W78.00 X TH12.5)MM. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
9860 KGM
|
3
|
020721KMTCSHAH602485CUWS
|
Z66BA100.0W11.0T#&Thép thanh hợp kim (W100 X TH11)MM
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
39050 KGM
|
4
|
060421EGLV157100087205
|
Thép hợp kim SKD11/Cr12Mov dạng tấm,cán nóng,chưa phủ,mạ,tráng, size 32-80mm*610mm,chiều dài 2000-5800mm,TC GB/T1299-2000,làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr từ 11.36%-11.38%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
5933 KGM
|
5
|
060421EGLV157100087205
|
Thép hợp kim SKD11/Cr12Mov dạng tấm,cán nóng,chưa phủ,mạ,tráng, size 10mm*560mm,chiều dài 2000-5800mm,TC GB/T1299-2000,làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr 11.36%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
319 KGM
|
6
|
060421EGLV157100087205
|
Thép hợp kim SKD11/Cr12Mov dạng tấm,cán nóng,chưa phủ,mạ,tráng, size 8mm*610mm,chiều dài 2000-5800mm,TC GB/T1299-2000,làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr 11.36%). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
322.6 KGM
|
7
|
060421EGLV157100087205
|
Thép hợp kim SKD11/Cr12MoV cán nóng,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,trơn,KT 85-230mm*2000-5800mm,TC GB/T1299-2000,làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr 11.69%).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3331 KGM
|
8
|
060421EGLV157100087205
|
Thép hợp kim SKD11/Cr12MoV cán nóng,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,trơn,KT 50-80mm*2000-5800mm,TC GB/T1299-2000,làm nguyên liệu trong cơ khí chế tạo (Cr 12.12%).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
2717 KGM
|
9
|
060421EGLV157100087205
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, kích thước 30-95mm, chiều dài 2000-5800mm dùng trong khuôn mẫu, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
2167 KGM
|
10
|
060421EGLV157100087205
|
Thép không gỉ 1.2083/4CR13 dạng tấm, cán nóng, kích thước 26-71*610mm, chiều dài 2000-5800mm dùng trong khuôn mẫu, theo tiêu chuẩn GB/T 1220-1992. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế LợI ĐạT
|
HUNAN QILU INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
11012 KGM
|