1
|
69531994060
|
Allantoin.NL dùng để sản xuất Gel tắm ngừa mụn Freeskin. Tiêu chuẩn EP9.NSX: Hunan Jiudian Hongyang Pharmaceutical Co., Ltd. Số lô: WT202202H01.HD:01.2024.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
081021SHGF210900296F
|
Dược chất MONOBASIC SODIUM PHOSPHATE MONOHYDRATE, 25kg/thùng, số lô: WT202109I04, tiêu chuẩn: USP41, NSX: 29/8/2021, HSD: 28/8/2024, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
225 KGM
|
3
|
081021SHGF210900296F
|
Dược chất DIBASIC SODIUM PHOSPHATE HEPTAHYDRATE, 25kg/thùng, số lô: WT202106G201, tiêu chuẩn: USP41, NSX: 13/6/2021, HSD: 12/6/2024, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc , mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
78413163522
|
Dibasic Sodium Phosphate Dihydrate. Tá dược dùng làm mẫu nghiên cứu sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn:USP42.NSX:Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd.Số lô: WT20200201.HD: 2.2023.Hàng mới 100%. Hàng FOC
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
78413163522
|
Allantoin. NL dùng để sản xuất Gel tăm ngừa mụn Freeskin. Tiêu chuẩn EP 9.0. NSX: Hunan Jiudian Hongyang Pharmaceutical Co., Ltd. Số lô: WT202010H01. Hạn dùng: 10.2022. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
160 - 3166 0495
|
Mẫu Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc cùng nhóm mục 199 danh mục 7 TT06:Levocetirizine Dihydrochloride USP42 Số batch : WT201910J01 ngày SX:01/10/2019 .EXP :30/09/2022
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
HUNAN JIUDIAN HONGYANG PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-11-27
|
CHINA
|
0.5 KGM
|