1
|
130519YMLUI235120799
|
Tê đều, đường kính 168 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
130519YMLUI235120799
|
Tê giảm, kích thước 273x168x273 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
130519YMLUI235120799
|
Tê đều, đường kính 273 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
130519YMLUI235120799
|
Co ống 90o đường kính 273 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
27 PCE
|
5
|
130519YMLUI235120799
|
Co ống 90o đường kính 168 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
130519YMLUI235120799
|
Mặt bích mù đường kính ngoài 273 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
130519YMLUI235120799
|
Mặt bích mù đường kính ngoài 168 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
130519YMLUI235120799
|
Mặt bích hàn cổ đường kính ngoài 273 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
130519YMLUI235120799
|
Mặt bích hàn cổ đường kính ngoài 168 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
130519YMLUI235120799
|
Ống thép carbon hàn mạ kẽm, đường kính ngoài 355.6 mm, dài 11.8m, hàng mới 100% (dùng làm ống lồng tại KCN Mỹ Xuân, không thuộc đối tượng quy định tại Phụ lục II thông tư 41/2018/TT-BGTVT)
|
CôNG TY Cổ PHầN BọC ốNG DầU KHí VIệT NAM
|
HUNAN GREAT STEEL PIPE CO.,L TD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
17.58 TNE
|