|
1
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ thanh dẫn hướng lắp ráp động cơ, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6 SET
|
|
2
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ đo kiểm tra góc, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
16 SET
|
|
3
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ đo kiểm tra lưỡi dao, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6 SET
|
|
4
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ cố định bảng chèn, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2 SET
|
|
5
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ đo kiểm tra lực khóa khung, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3 SET
|
|
6
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ đo kiểm tra vật liệu, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ đo kiểm tra chiều dài chân đứng, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 SET
|
|
8
|
180222SZNHCM2210262401
|
Dụng cụ đo kiểm tra chiều dài mở rộng, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6 SET
|
|
9
|
180222SZNHCM2210262401
|
Bộ phận kẹp dụng cụ cố định logo, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8 SET
|
|
10
|
180222SZNHCM2210262401
|
Bộ phận kẹp dụng cụ cố đính lắp ráp, dùng trong sản xuất máy cưa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN GORDON
|
HUIZHOU XINTONG MECHANICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
7 SET
|