1
|
061218CKCOHKG0004697
|
Muối florua của Nhôm và Niken (Aluminium Nickel Fluoride), (SE), 25kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
1900 KGM
|
2
|
061218CKCOHKG0004697
|
Muối flo từ amoniac (Electroanalysis Ammonium Bifluoride), (CS-P), 25kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
6850 KGM
|
3
|
061218CKCOHKG0004697
|
Chất phủ bề mặt kim loại (Conversion coating agent), (CR-S(C)), 25kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
3025 KGM
|
4
|
061218CKCOHKG0004697
|
Kali ở nhiệt độ thường (Normal Temperature Potassium), (LCB), 200kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
061218CKCOHKG0004697
|
Hóa chất Nonylphenol Polyoxyethylene Ether, (AC), 275kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-12-11
|
CHINA
|
1650 KGM
|
6
|
251018CKCOHKG0004184
|
Chất nhuộm kim loại (Metal Dyeing agent), (HC-M), 20kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-10-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
251018CKCOHKG0004184
|
Muối flo từ amoniac (Electroanalysis Ammonium Bifluoride), (CS-P), 25kg/bao, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-10-26
|
CHINA
|
7850 KGM
|
8
|
251018CKCOHKG0004184
|
Chất phủ bề mặt kim loại (Conversion coating agent), (CR-S(C)), 25kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-10-26
|
CHINA
|
3875 KGM
|
9
|
251018CKCOHKG0004184
|
Muối florua của Nhôm và Niken (Aluminium Nickel Fluoride), (SE), 25kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-10-26
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
251018CKCOHKG0004184
|
Kali ở nhiệt độ thường (Normal Temperature Potassium), (LCB), 200kg/thùng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất POTENCER (Việt Nam)
|
HUIZHOU POTENCER CHEMICAL CO., LTD.
|
2018-10-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|