1
|
020422CIL/HCM-46962-05
|
M63A510A01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
020422CIL/HCM-46962-05
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
020422CIL/HCM-46962-05
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
9941916434
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
9941916434
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
30000 PCE
|
6
|
9941916434
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
8547595033
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
8547595033
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
050621CIL/HCM-45865-05
|
M54A592A01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
30000 PCE
|
10
|
050621CIL/HCM-45865-05
|
M65A614B01#&Trục dẫn hướng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
HUIZHOU GETO TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
50000 PCE
|