1
|
260222SZLE22020003
|
17PED201010#&Dung dịch (PEDOT/PSS )Poly(3,4-ethylenedioxythiophene)- poly(styrenesulfonate) dispersion , cas: 155090-83-8, dùng để ngâm tụ điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOOSAN ENESOL VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
800 KGM
|
2
|
250122SZLE22010008
|
17PED201010#&Dung dịch (PEDOT/PSS )Poly(3,4-ethylenedioxythiophene)- poly(styrenesulfonate) dispersion , cas: 155090-83-8, dùng để ngâm tụ điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOOSAN ENESOL VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
040321KMTCHKG4226767
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
180621KMTCHKG4358679
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
030421KMTCHKG4267658
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
250521KMTCHKG4321627
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
110521KMTCHKG4313057
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
260421LBJHPH210521
|
Bột AMMONIUM ADIPATE dùng để ngâm tẩm trong sản xuất tụ điện polymer, (CAS 19090-60-9 ) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SOOSAN ENESOL VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
260421LBJHPH210521
|
17EDT000010#&Dung dịch 3,4-ETHYLENEDIOXYTHIOPHENE(EDOT) dùng trong sản xuất tụ điện polymer
|
CôNG TY TNHH SOOSAN ENESOL VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-04-29
|
CHINA
|
400000 GRM
|
10
|
130421KMTCHKG4271625
|
NPL11#&Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINATECH VINA
|
HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|