1
|
2.10222112200014E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9000 KGM
|
2
|
2.40222112200014E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9000 KGM
|
3
|
112200014293740
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
1.80222112200014E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
9000 KGM
|
5
|
1.70222112200014E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
1.10122112200013E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
2.10122112200014E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
2.20222112200014E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
9000 KGM
|
9
|
1.70122112200014E+20
|
Cá Tầm Xibêri sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1-10 kg/con. ( cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN GIA BảO
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-03-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
112200014375890
|
Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-10) kg/con.
|
CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
|
HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
|
2022-02-19
|
CHINA
|
8000 KGM
|