1
|
3427404525
|
YP-NPL61#&Bao đóng gói-POLY BAG-40*50CM (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-11-29
|
CHINA
|
11300 PCE
|
2
|
3427405531
|
YP-NPL61#&Bao đóng gói-POLY BAG-30*42CM (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-11-02
|
CHINA
|
3900 PCE
|
3
|
3427405531
|
YP-NPL61#&Bao đóng gói-POLY BAG-40*50CM (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-11-02
|
CHINA
|
6700 PCE
|
4
|
3427404536
|
YP-NPL61#&Bao đóng gói-POLY BAG-30*42CM (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-11-02
|
CHINA
|
14400 PCE
|
5
|
3427408865
|
Bao đóng gói-POLY BAG A (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-06-06
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
7556940075
|
Bao đóng gói-POLY BAG A (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-05-17
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
7556940086
|
Bao đóng gói-POLY BAG (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-04-25
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
7556940086
|
Bao đóng gói-POLY BAG A (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-04-25
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
5915660170
|
Bao đóng gói-POLY BAG (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-01-31
|
CHINA
|
5500 PCE
|
10
|
5915660170
|
Bao đóng gói-POLY BAG (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu.)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
HUI LIN ZHU
|
2018-01-31
|
CHINA
|
5500 PCE
|