1
|
1.20421112100011E+20
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
29956 PR
|
2
|
80421112100011000000
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
13775 PR
|
3
|
70121112100008600000
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
10709 PR
|
4
|
1.70521112100012E+20
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
17712 PR
|
5
|
1.30521112100012E+20
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
16217 PR
|
6
|
2.60421112100011E+20
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
29489 PR
|
7
|
40321112100010000000
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
6680 PR
|
8
|
40121112100008500000
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
11091 PR
|
9
|
2.5032111210001E+20
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
22402 PR
|
10
|
2.2032111210001E+20
|
18-PKN04#&ĐẾ GIÀY (CSTB-090- chất liệu cao su)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
HUI CHANG RUBBER & PLASTIC CO.LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
8230 PR
|