1
|
200321JWLEM21030614
|
NL132#&Vải 55% Line 45% Rayon. Catharine /19556CA/3340YDS/53". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
HUCROSS CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
4111.42 MTK
|
2
|
310520ZHSH2005068
|
NL016#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% wool khổ 56", 371.9 gsm (291.5 yds) dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HUCROSS CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
266.55 MTR
|
3
|
240120ZHSH2001126
|
FC51#&Vải chính 99%Cotton 1%Metalic, Khổ 52", hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
HUCROSS CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
9082.4 YRD
|
4
|
220520AP2005HY074
|
NL016#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% wool khổ 56", 399.18 gsm (3985 yds) dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HUCROSS CO.,LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
3643.88 MTR
|
5
|
240620ZHSH2006063
|
NL016#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% wool khổ 56", 260.13 gsm (200 yds) dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HUCROSS CO.,LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
182.88 MTR
|
6
|
240620ZHSH2006063
|
NL016#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% wool khổ 56", 260.13 gsm (200 yds) dùng trong may mặc
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
HUCROSS CO.,LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
182.88 MTR
|
7
|
TSAE19120137
|
NPL420#&Vải 60%polyester 30%acrylic 10%rayon; Vải dệt thoi pha từ xơ staple polyester với acrylic và rayon; trọng lượng 310gsm; khổ vải 53"; 1y=1.23096528; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MADE CLOTHING (VIệT NAM)
|
HUCROSS CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
86.17 MTK
|
8
|
811958811410
|
NL6#&Vải 100%Polyester-Khổ 53''-80Yds/Catherines/1109556/1109866/1109548
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
HUCROSS
|
2019-11-25
|
CHINA
|
98.47 MTK
|
9
|
811958811410
|
NL6#&Vải 100%Polyester-Khổ 53''-80Yds/Catherines/1109556/1109866/1109548
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
HUCROSS
|
2019-11-25
|
CHINA
|
98.47 MTK
|
10
|
210719ZHSH1907259
|
M-VC421#&Vải chính 95%Cotton 5%Spandex, khổ: 54/56"
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HUCROSS CO., LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
3120.5 YRD
|