1
|
140918HASLNA5198000900
|
Mộc nhĩ đen sấy khô 410 kiện carton ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
8200 KGM
|
2
|
140918HASLNA5198000900
|
Nấm hương sấy khô 634 kiện carton ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
13300 KGM
|
3
|
140918HASLNA5198000800
|
Mộc nhĩ đen sấy khô 404 kiện carton ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
8070 KGM
|
4
|
140918HASLNA5198000800
|
Nấm hương sấy khô 641 kiện carton ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
13476 KGM
|
5
|
140918HASLNA5198000700
|
Nấm hương sấy khô 636 kiện carton ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2018-10-08
|
CHINA
|
13357 KGM
|
6
|
140918HASLNA5198000700
|
Mộc nhĩ đen sấy khô 403 kiện carton ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2018-10-08
|
CHINA
|
8050 KGM
|
7
|
170618HASLNA5168000F00
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula) mới qua sơ chế thông thường(phơi khô), chưa qua chế biến. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
4250 KGM
|
8
|
170618HASLNA5168000F00
|
Nấm hương khô (Lentinula edodes) mới qua sơ chế thông thường(phơi khô), chưa qua chế biến. Hàng không nằm trong danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
15110 KGM
|
9
|
170618HASLNA5168000E00
|
Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula) mới qua sơ chế thông thường(phơi khô), chưa qua chế biến. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
4550 KGM
|
10
|
170618HASLNA5168000E00
|
Nấm hương khô (Lentinula edodes) mới qua sơ chế thông thường(phơi khô), chưa qua chế biến. Hàng không nằm trong danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Vilcom
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
14348 KGM
|