|
1
|
051219SHASGN9121401V
|
ALR/J6F1D00#&Ống nhôm rỗng có in Almiral gel 25g (Mục 13 - GPNK số: 1876/QLD-KD (20/02/19; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số : POS19/00264 (08/11/19)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
100440 PCE
|
|
2
|
051219SHASGN9121401V
|
ALR/J6F1D00#&Ống nhôm rỗng có in Almiral gel 25g (Mục 13 - GPNK số: 1876/QLD-KD (20/02/19; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số : POS19/00264 (08/11/19)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
100440 PCE
|
|
3
|
240719SHASGN9120775V
|
ALR/JH1G00B1#&Ống nhôm rỗng có in Almiral Gel 50g (Mục 2-GPNK số: 20899/QLD-KD (12/12/17; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số : POS19/00176 (28/06/19)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
101088 PCE
|
|
4
|
050519AMIGL190180627A
|
ALR/J6F1D00#&Ống nhôm rỗng có in Almiral gel 25g(Mục 1- GPNK số: 20899/QLD-KD ngày 12/12/2017; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số POS19/00074 (26/03/19)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
100440 PCE
|
|
5
|
290819SHASGN9120927V
|
MDD/JK1H0L32#&Ống nhôm rỗng có in MEDODERMONE OINTMENT x 15gr tubes (Mục 2 - GPNK số: 2560/QLD-KD (05/02/18; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số : POS19/00201 (02/08/19)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
102816 PCE
|
|
6
|
050319YMLU243716381
|
MDD/JK1H0L32#&Ống nhôm rỗng có in MEDODERMONE OINTMENT x 15gr tubes (Mục 2- GPNK số: 2560/QLD-KD ngày 05/02/2018; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số POS18/00299 (24/12/18)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
102816 PCE
|
|
7
|
050319YMLU243716381
|
MDD/JK1H0EN0#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone ointment 15g (Mục 2- GPNK số: 2560/QLD-KD ngày 05/02/2018; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số POS18/00287 (17/12/18)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
102816 PCE
|
|
8
|
050319YMLU243716381
|
MDD/JE1H0L31#&Ống nhôm rỗng có in MEDODERMONE CREAM x 15gr tubes(Mục 16- GPNK số: 1876/QLD-KD ngày 20/02/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số POS18/00301 (25/12/18)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
102816 PCE
|
|
9
|
050319YMLU243716381
|
MDD/JK1D0EN0#&Ống nhôm rỗng có in MEDODERMONE OINTMENT x 25gr tubes (Mục 1- GPNK số: 10531/QLD-KD ngày 24/07/2017; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số POS18/00296 (20/12/18)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
100440 PCE
|
|
10
|
050319YMLU243716381
|
CAN/JE1E0EN0#&Ống nhôm rỗng có in Candiplas Cream x 30g (Mục 4- GPNK số: 2560/QLD-KD ngày 05/02/2018; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số POS19/00027 (14/02/19)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
HUBEI XINJI PHARMACEUTICAL PACKAGING CO.,LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
100440 PCE
|