1
|
261221COAU7883277950
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói, Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 12/2022, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1500 UNK
|
2
|
200821EGLV147101005388
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói, Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 08/2022, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
1500 UNK
|
3
|
260321COAU7230789032
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói, Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 03/2022, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
1500 UNK
|
4
|
040521COAU7231486300
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói, Pickled greens bag (F.O.C), 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 04/2022, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1 UNK
|
5
|
040521COAU7231486300
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói, Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 04/2022, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1500 UNK
|
6
|
120321COAU7230373690
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói, Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 02/2022, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
1500 CT
|
7
|
171021EGLV156100688391
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói, Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 09/2022, mới 100%. Ng.liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
1500 UNK
|
8
|
140920COAU7225980340
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 08/2021, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2000 UNK
|
9
|
220820029AA01093
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 08/2021, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2020-08-25
|
CHINA
|
2000 UNK
|
10
|
110720029AA00782
|
Cải chua dạng gói dùng cho sản phẩm mỳ gói Pickled greens bag, 20g/gói, 800 gói/thùng, HSD: 07/2021, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP MASAN
|
HUBEI TONGXIANG FOOD CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
973 UNK
|