1
|
010322POBUSHA220200185
|
Hóa chất dung trong thú y thủy sản: Glutaraldehyde 50% (Số lô: M20220209; NSX: 02/2022; HSD: 02/2024; Quy cách: 220 Kg/Phuy)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
17600 KGM
|
2
|
270322POBUSHA220300314
|
NL SX thuốc thú y-Thuốc khử trùng có tp hoạt chất chính là Glutaraldehyde,phụ gia,nước,dạng lỏng-GLUTARALDEHYDE(50%);Số lô: M20220305; hạn sd:3/2024.Cas:111-30-8.Mới 100%. PTPL:840/TB-KĐ3.
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH SảN XUấT THUốC THú Y
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
44000 KGM
|
3
|
261220SITDSHSGQ116716
|
Hóa chất công nghiệp: GLUTARALDEHYDE (GLUTARALDEHYDE 50%), mã CAS: 111-30-8, KHÔNG KBHC, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHOA HọC XANH
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
35.2 TNE
|
4
|
050321POBUSHA210200226
|
NL SX thuốc thú y-Thuốc khử trùng có thành phần hoạt chất chính là Glutaraldehyde,phụ gia,nước,dạng lỏng-GLUTARALDEHYDE ; Số lô: M20210214 ; hạn sd:2023. Hàng mới 100%. PTPL:840/TB-KĐ3.
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH SảN XUấT THUốC THú Y
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
44000 KGM
|
5
|
310321POBUSHA210300578
|
Hóa chất dùng trong thú y - thủy sản: GLUTARALDEHYDE 50%; Lot: 20210308, NSX: 03/2021, HSD: 03/2023, Quy cách: 220 Kg/ Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
17600 KGM
|
6
|
230621POBUSHA210600350
|
NL SX thuốc thú y-Thuốc khử trùng có thành phần hoạt chất chính là Glutaraldehyde,phụ gia,nước,dạng lỏng-GLUTARALDEHYDE ; Số lô: M20210525 ; hạn sd:2023. Hàng mới 100%. PTPL:840/TB-KĐ3.
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH SảN XUấT THUốC THú Y
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
88000 KGM
|
7
|
170421POBUSHA210400013
|
Hóa chất dùng trong thú y - thủy sản: GLUTARALDEHYDE 50%; Lot: 20210405, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Quy cách: 220 Kg/ Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-24
|
CHINA
|
35200 KGM
|
8
|
090121SITDSHSGZ15051
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm) :GLUTARALDEHYDE 50%.Mã CAS :111-30-8, Lot:2020121714, sx:12/2020, hsd: 12/2022,
|
CôNG TY TNHH TRUE FRUITS
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
25.52 TNE
|
9
|
041120KMTCSHAG199537
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: GLUTARALDEHYDE (GLUTARALDEHYDE 50%), mã CAS: 111-30-8, KHÔNG KBHC, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Trường Hải Tiến
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
52.8 TNE
|
10
|
250520POBUSHA200500219
|
Dung dịch sát trùng -GLUTARALDEHYDE 50%; So lo:20200419; han sd:18/04/2022; 1100kg/IBC Drums; nha SX:HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO., LTD.-NL trong sx thuốc thu y, Hang moi 100%
|
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH SảN XUấT THUốC THú Y
|
HUBEI SHENGLING TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-06
|
CHINA
|
22000 KGM
|