1
|
010121SNKO020201210150
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
300420SITGSHSGW03947
|
LV-MK1#&Lông vũ dùng để nhồi (Lông vịt Grey Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ kiện may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
080720EGLV142050364920
|
LV-MK2B#&(Lông vịt White Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
280520SITGSHSGZ15043
|
LV-MK1#&Lông vũ dùng để nhồi (Lông vịt Grey Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ kiện may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
260120SITGSHSGW03061
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
7500 KGM
|
6
|
090120SITGSHSGW02902
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
7500 KGM
|
7
|
050119TAV180204028
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
011119JJCSHSGA993017
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
7500 KGM
|
9
|
180719SITGSHSGZ00191
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
7500 KGM
|
10
|
080619SITGSHSGZ00096
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUBEI JINGMEN XIONGDA FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|