1
|
101121GXSEHHG21110074
|
METRONIDAZOLE BP2019.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX:10/2021,HSD:09/2025,sô lô:0182110249/53/56/57/58.NSX:HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO., LTD - CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL
|
2021-11-17
|
CHINA
|
5100 KGM
|
2
|
120420GXSEHCM20040170
|
Nguyên Liệu Dược Chất Làm Thuốc: Metronidazole ( Metronidazol), BP2018, VD-26251-17 , Batch no: 0182003273, NSX: 03/2020, HD:02/2024, NSX: Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
250 KGM
|
3
|
080320YYSA2010002
|
METRONIDAZOLE BP2018. TC = 80drums x 25kg. So lo: 0182001113+0182001114. NSX: 01/2020- HD: 12/2023. (nguyen lieu duoc-giấy phép trực tuyến)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
080320YYSA2010002
|
METRONIDAZOLE BP2018. TC = 80drums x 25kg. So lo: 0182001113+0182001114.NSX: Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co, Ltd. Ngay SX: 01/2020- HD: 12/2023. (nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
271119AMIGL190526227A
|
Nguyên Liệu Dược Chất Làm Thuốc: Metronidazole ( Metronidazol), BP2018, Batch no: 0181910052, NSX: 10/2019, HD:09/2023, NSX: Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
175 KGM
|
6
|
291019HY201910179
|
METRONIDAZOLE BP2018. TC = 120drums x 25kg. So lo: 0121905047+0121905048+ 0121905049. NSX: 05/2019- HD: 04/2023. (nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
291019HY201910179
|
METRONIDAZOLE BP2018. TC = 120drums x 25kg. So lo:Tu 0121905047 den 0121905049.HSX: NSX: 05/2019- HD: 04/2023. (nguyen lieu duoc)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC HậU GIANG
|
HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|