1
|
251221GXSAG21125181
|
DINGDING SU-10 - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Mã số nhập khẩu: 197-11/19-CN ,Lot: 20211207, NSX: 07/12/2021 HSD: 06/12/2022
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-01-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
81121213953384
|
DINGDING SU-10 - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật có lợi dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất, Mã số nhập khẩu: 197-11/19-CN ,Lot: 20211008, NSX: 08/10/2021 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
81121213953384
|
DINGDING YOU (IV) - nguyên liệu bổ sung các vi sinh vật có lợi dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi cải thiện năng suất, Mã số nhập khẩu: 198-11/19-CN ,Lot: 20211008, NSX: 08/10/2020 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
HM2010270
|
DINGDING SU-10 - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Mã số nhập khẩu: 197-11/19-CN ,Lot: 20201023, NSX: 23/10/2020 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
HM2010270
|
DINGDING SU-10 - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Mã số nhập khẩu: 197-11/19-CN ,Lot: 20201023, NSX: 23/10/2020 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
200920GXSAG20083280
|
DINGDING YOU (IV) - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Mã số nhập khẩu: 198-11/19-CN ,Lot: 20200815, NSX: 15/08/2020 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
5500 KGM
|
7
|
200920GXSAG20083280
|
DINGDING SU-10 - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Mã số nhập khẩu: 197-11/19-CN ,Lot: 20200815, NSX: 15/08/2020 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
5500 KGM
|
8
|
200920GXSAG20083280
|
DINGDING SU-10 - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Mã số nhập khẩu: 197-11/19-CN ,Lot: 20200815, NSX: 15/08/2020 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
5500 KGM
|
9
|
200920GXSAG20083280
|
DINGDING YOU (IV) - nguyên liệu bổ sung vi sinh vật dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Mã số nhập khẩu: 198-11/19-CN ,Lot: 20200815, NSX: 15/08/2020 HSD: 1 năm
|
CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI
|
HUBEI GREENSNOW BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-09-25
|
CHINA
|
5500 KGM
|