1
|
010422HALU5698024
|
Cỏ nhân tạo dệt bằng nhựa Venus Secret VG 30L59Q33G2-XC3L (Size 2m x 25m x 6rolls), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG THể THAO MINH QUâN
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
300 MTK
|
2
|
010422HALU5698024
|
Cỏ nhân tạo dệt bằng nhựa Diamond VG 50S12Q15G4 110 (Size 4m x 20m x 10rolls, 2m x 8m x 1roll), mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG THể THAO MINH QUâN
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
816 MTK
|
3
|
080621ASKVHHK1210005
|
Màng nhựa dùng trải lót sàn, không dính, chất liệu nhựa PP, rộng 0.3m,màu đen, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Xây Dựng La Thành (Dn Chuyển Trụ Sở Từ Hà Nội Về Vĩnh Phúc)
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
2500 MTR
|
4
|
080621ASKVHHK1210005
|
Thảm cỏ nhân tạo,đế thảm bằng vật liệu dệt,cỏ bằng nhựa PE,loại Vigor G(R)50S16Q15G4-130,mặt cỏ cao 50mm,56cuộn (2*65.8m),2cuộn (màutrắng) (2*25m),2cuộn (màu vàng)(2*25m), để trải sân bóng,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Xây Dựng La Thành (Dn Chuyển Trụ Sở Từ Hà Nội Về Vĩnh Phúc)
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
7569.6 MTK
|
5
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S15Q15G4-W (Pile height 50mm, Dtex 8800, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 166 stitches/m; Density 10500 stitches/m2; Size: 2 x 25m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
100 MTK
|
6
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S15Q15G4-88 (Pile height 50mm, Dtex 8800, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 160 stitches/m; Density 10080 stitches/m2; Size: 2-4 x 20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2720 MTK
|
7
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S15Q15G4-100 (Pile height 50mm, Dtex 10000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 140 stitches/m; Density 8820 stitches/m2; Size: 4 x 20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2400 MTK
|
8
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S156Q15G4-Y (Pile height 50mm, Dtex 8000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 166 stitches/m; Density 10500 stitches/m2; Size: 2 x 15-25m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
110 MTK
|
9
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S16Q15G4-4 (Pile height 50mm, Dtex 8000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 160 stitches/m; Density 10080 stitches/m2; Size: 2-4 x 13-20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1066 MTK
|
10
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S16Q15G4-125 (Pile height 50mm, Dtex 12500, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 140 stitches/m; Density 8820 stitches/m2; Size: 2-4 x 13-39m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
4098 MTK
|