1
|
020422AMIGL220115155A
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là PROPYL TRI ACETOXY SILANE, công thức C9H16O6Si, CAS: 17865-07-5, tên thương mại PTAS/ D-16, NLSX matit gắn kính/chất dính, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2400 KGM
|
2
|
020422AMIGL220115155A
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là METHYL TRI ACETOXY SILANE , công thức C7H12O6Si, CAS: 4253-34-3, tên thương mại MTAS /D-14, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5200 KGM
|
3
|
020422AMIGL220115155A
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là DI-TERT-BUTOXY DIACETOXY SILANE ,công thức: C12H24O6Si, CAS:13170-23-5, tên thương mại DBAC/ D-11, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1400 KGM
|
4
|
040322SITGWUHPT11123
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là METHYL TRIS(METHYL ETHYL KETOXIME) SILANE, công thức C13H27N3O3Si, CAS: 22984-54-9, tên thương mại MOS / D-30, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
13200 KGM
|
5
|
040322SITGWUHPT11123
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là VINYL TRIS(METHYL ETHYL KETOXIME)SILANE, công thức: C14H27N3O3Si, CAS:2224-33-1, tên thương mại VOS / D-90, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
2800 KGM
|
6
|
140322SHLC2203062
|
Hợp chất silic hữu cơ dạng lỏng có thành phần là Y-AMINO PROPYL TRI ETHOXY SILANE, công thức hóa học C9H23NO3Si, số CAS: 919-30-2, tên thương mại SILANIL 919/ LT-550, NLSX matit gắn kính, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2280 KGM
|
7
|
180322USILSE2202192
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là METHYL TRI ACETOXY SILANE , công thức C7H12O6Si, CAS: 4253-34-3, tên thương mại MTAS /D-14, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
5200 KGM
|
8
|
180322USILSE2202192
|
Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là DI-TERT-BUTOXY DIACETOXY SILANE ,công thức: C12H24O6Si, CAS:13170-23-5, tên thương mại DBAC/ D-11, NLSX matit gắn kính/chất dính; mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGBOND VIệT NAM
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1400 KGM
|
9
|
150322AMIGL220077023A
|
Hóa chất dùng trong ngành nhựa-Hợp chất silic hữu cơ có thành phần là Methacryloxyl PROPYLTRIMETHOXYSILANE (Vento code: Silane A 174 )CAS 2530-85-0
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Vẹn Toàn
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
150322AMIGL220077023A
|
Hóa chất dùng trong ngành nhựa-Hợp chất silic hữu cơ có thành phần là VINYL TRIMETHOXY SILANE ( Vento code :Silane A 171 ) CAS 2768-02-7
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Vẹn Toàn
|
HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1900 KGM
|