1
|
310322SHHCM22253711
|
PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.Y03202201003 &Y03202201004 nsx t12/2021,hd t12/2024, hàng mới 100%,đóng gói 25kgs/carton
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
310322SHHCM22253711
|
THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.Y02202201003 nsx T1/2022 hd t1/2025 hàng mới 100%,đóng gói 25kgs/carton
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
241221CMSSH21121455
|
Nguyên liệu SX thuốc:PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE BP2020/ USP43 lô:Y03202105096;Y03202105097 NSX:28/05/2021 HD:27/05/2024 SĐK:VD-24924-16 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
241221CMSSH21121455
|
Nguyên liệu SX thuốc:Thiamine mononitrate USP43 lô:Y02202111027 NSX:14/11/2021 HD:13/11/2024 SĐK:VD-32711-19 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
240322EURFL22307555HPH
|
PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.Y03202201001,Y03202201002 nsx t12/2021,hd t12/2024, hàng mới 100%,đóng gói 25kgs/carton
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
240322EURFL22307555HPH
|
THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.Y02202201001 nsx T1/2022 hd t12/2024,Y02202201003 nsx T1/2022 hd t1/2025 hàng mới 100%,đóng gói 25kgs/carton
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
050322EURFL22209017HPH
|
PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.Y03202112016,Y03202112015 nsx t12/2021,hd t11/2024, hàng mới 100%,đóng gói 25kgs/carton
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
050322EURFL22209017HPH
|
THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1) USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.Y02202112026 nsx T12/2021 hd t12/2024, hàng mới 100%,đóng gói 25kgs/carton
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
080222SHGSGN2125123V
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:Thiamine mononitrate 98% DC tiêu chuẩn NSX lô: K01202112015;K01202112032 NSX:06;12/12/2021 HD:05;11/12/2024 SĐK:VD-29557-18 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
090122SE1124289Y
|
Nguyên liệu sản xuất dược có SĐK: VD-33345-19: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE, TCSX:USP43,Số lô:Y03202106049 & Y03202106050, NSX:14 &15/06/2021,HSD:13 &14/06/2024. NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DượC PHẩM QUốC Tế PHúC ĐAN
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
625 KGM
|