1
|
2243203454
|
Card viễn thông dùng trong mạng di động, Item code:03050771,Seri:21030507711085000539#&CN
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH.INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1749021411
|
Linh kiện viễn thông -Telecom Card Code:03051122 Sê ri: 2103051122106B000057 Hàng mới 100%, Hãng SX Huawei Technologies
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH. INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1749021411
|
Linh kiện viễn thông -Telecom Card Code:02238587 Sê ri: 210223858710A4000211 Hàng mới 100%, Hãng SX Huawei Technologies
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH. INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1749021411
|
Linh kiện viễn thông -Telecom Card Code:03051117 Sê ri: 210305111710B4002296 Hàng mới 100%, Hãng SX Huawei Technologies
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH. INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1749021411
|
Linh kiện viễn thông -Telecom Card Code:03051117 Sê ri: 210305111710B4002269 Hàng mới 100%, Hãng SX Huawei Technologies
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH. INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1749021411
|
Linh kiện viễn thông -Telecom Card Code:03053422 Sê ri: 210305342210D1000112 Hàng mới 100%, Hãng SX Huawei Technologies
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH. INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
1749021411
|
Linh kiện viễn thông -Telecom Card Code:03051119 Sê ri: 210305111910D2000026 Hàng mới 100%, Hãng SX Huawei Technologies
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH. INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
1749021411
|
Linh kiện viễn thông -Telecom Card Code:03051119 Sê ri: 21030511191091002126 Hàng mới 100%, Hãng SX Huawei Technologies
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH. INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
6691282570
|
Card viễn thông dùng trong mạng di động, Item code:02238587,Seri:21022385871099000069#&CN
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH.INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
6691282570
|
Card viễn thông dùng trong mạng di động, Item code:02238587,Seri:21022385871099000067#&CN
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
HUAWEI TECH.INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
1 PCE
|