1
|
SF1352109768204
|
Mạch in nhiều lớp chưa gắn linh kiện. P/N: PCB233. Nhà sx: Huaqiang Jufeng Network. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BY TECH VIệT NAM
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
2549470523
|
Mạch in nhiều lớp, mạch chưa gắn linh kiện. PN: PCB233. Nhà sx: HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BY TECH VIệT NAM
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2022-03-03
|
CHINA
|
375 PCE
|
3
|
2549470523
|
Mạch in nhiều lớp, mạch chưa gắn linh kiện. PN: PD056v3.1. Nhà sx: HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BY TECH VIệT NAM
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2022-03-03
|
CHINA
|
600 PCE
|
4
|
ANXY100643
|
Mạch in nhiều lớp, mạch chưa gắn linh kiện, PN: PD056v3.1, nhà sản xuất Next PCb, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN BY TECH VIệT NAM
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY (HK) LIMITED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
9400 PCE
|
5
|
5666271995
|
Mạch in 2 lớp chưa gắn linh kiện, mã: Zigbee_RP4 , mã NSX: Next PCB ,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HAVICOM VIệT NAM
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
5666271995
|
Mạch in 2 lớp chưa gắn linh kiện, mã: Zigbee_Node , mã NSX: Next PCB,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HAVICOM VIệT NAM
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
5666271995
|
Mạch in 1 lớp chưa gắn linh kiện, mã: LED_12V_080621 , mã NSX: Next PCB,mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HAVICOM VIệT NAM
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK) LIMITED
|
2021-06-24
|
CHINA
|
240 PCE
|
8
|
6977133516
|
Mạch in 1 mặt chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất đèn LED ( MBP031, P-E23576ASH12, ALUMINUM, Board Thickness:1.0mm, Layer: 1, Conductivity, 1.0W, kích thước 147.2 *119.5mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHượNG HOàNG XANH A&A
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
6977133516
|
Mạch in 1 mặt chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất đèn LED ( MBP011, P-E23576ASH11, ALUMINUM, Board Thickness:1.0mm, Layer: 1, Conductivity, 1.0W, kích thước 147.2 *119.5mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHượNG HOàNG XANH A&A
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
6977133516
|
Mạch in 2 mặt chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất đèn LED ( DBP011, P-E23576ASH10, FR4, Board Thickness: 1.2mm, Layer:2, CU Thickness: 1 OZ, Surface, kích thước: 200*140mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHượNG HOàNG XANH A&A
|
HUAQIANG JUFENG NETWORK TECHNOLOGY(HK)LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
15 PCE
|