1
|
130621JYDNJ210603337F
|
Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,91-0.95 (LJ-766), dùng để tráng một lớp men trong bình chữa cháy trước khi bơm chất chữa cháy vào,NSX: HUANGSHAN.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINA FOAM VIệT NAM
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-06-23
|
CHINA
|
800 KGM
|
2
|
150321ITISHAHCM2105301
|
0001#&Nhựa PE (dạng bột,dạng nguyên sinh)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-05-24
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
200421ITISHAHCM2104416
|
0001#&Nhựa PE (dạng bột,dạng nguyên sinh)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-27
|
CHINA
|
12000 KGM
|
4
|
030421AMIGL210140802A
|
Nhựa POLYETHYLENE POWDER COATING LN-592J (Đã được KHV xác nhận mã HS tại TK:102475959462)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
140121ITISHAHCM2101158
|
0001#&Nhựa PE (dạng bột,dạng nguyên sinh)
|
Công ty TNHH Tsaiyarn International Việt nam
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-01-23
|
CHINA
|
11000 KGM
|
6
|
290920JYDNJ200905377F
|
Nhựa POLYETHYLENE POWDER COATING LN-592J (Đã được KHV xác nhận mã HS tại TK:102475959462)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
220420JYDNJ200401977F
|
Nhựa POLYETHYLENE POWDER COATING LN-592J (Đã được KHV xác nhận mã HS tại TK:102475959462)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
2500 KGM
|
8
|
101119JYDNJ191105725F
|
Nhựa POLYETHYLENE POWDER COATING LN-592J (Đã được KHV xác nhận mã HS tại TK:102475959462)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
260619JYDNJ190602991F
|
Nhựa POLYETHYLENE POWDER COATING LN-592J (Đã được KHV xác nhận mã HS tại TK:102475959462)
|
Công ty TNHH Ken Fon
|
HUANGSHAN HUAJIA SURFACE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|