1
|
090821DONA21080047
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Vật liệu bảo hộ - Safety Glasses, Code: SG01, HSX: Huanghua Promisee Dental Co.,Ltd (1 cái/ hộp, 100 hộp/thùng). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
250 PCE
|
2
|
090821DONA21080047
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Vật liệu bảo hộ - Protective Shield, Code: FF05, HSX: Huanghua Promisee Dental Co.,Ltd (1 bộ/ hộp, 40 hộp/ thùng). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
560 UNK
|
3
|
090821DONA21080047
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Vật liệu bảo hộ - Face Shield, Code: FF04, HSX: Huanghua Promisee Dental Co.,Ltd (1 cái/túi, 200 túi/ thùng). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
090821DONA21080047
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Vật liệu bảo hộ - Face Shield with Frame , Code: FF01, HSX: Huanghua Promisee Dental Co.,Ltd (1 bộ/ hộp, 40 hộp/ thùng). Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
400 UNK
|
5
|
030621DONA21050284
|
Hộp nhựa đựng gòn - Cotton Roll Dispenser, Code: CD03 (1 cái/ hộp), HSX: Huanghua Promise Dental Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
030621DONA21050284
|
Hộp nhựa đựng gòn - Cotton Roll Dispenser, Code: CD02 (1 cái/ hộp), HSX: Huanghua Promise Dental Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
030621DONA21050284
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Bang môi nha khoa - Cheek Retractor, Code: CR09S (2 cái/ bộ, 10 bộ/ hộp), HSX: Huanghua Promise Dental Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
20 SET
|
8
|
030621DONA21050284
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Bang môi nha khoa - Cheek Retractor, Code: CR09M (2 cái/ bộ, 10 bộ/ hộp), HSX: Huanghua Promise Dental Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
20 SET
|
9
|
030621DONA21050284
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Bang môi nha khoa - Cheek Retractor, Code: CR02S (2 cái/hộp), HSX: Huanghua Promise Dental Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
20 UNK
|
10
|
030621DONA21050284
|
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Bang môi nha khoa - Cheek Retractor, Code: CR02M (2 cái/hộp), HSX: Huanghua Promise Dental Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tín Nha
|
HUANGHUA PROMISEE DENTAL CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
20 UNK
|