|
1
|
40121256309921
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
2
|
60121256310023
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
3
|
020221COAU7229624110
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
4
|
310721027B649712
|
LV-MK1B#&(Lông vịt Grey Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
5
|
311220POBUSHA201280169
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
6
|
251121SITGTCSGK00323
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
7
|
241220256309476
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
8
|
241220256309475
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
9
|
270121POBUSHA210180193
|
LV5#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER&DOWN CO.,LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
|
10
|
171220256185125
|
LV-MK1E#&Lông vũ dùng để nhồi (Lông vịt White Duck Down WDD50) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu hàng may mặc
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HUANGCHUAN DONGXING FEATHER & DOWN CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
15000 KGM
|