1
|
270322AP2203KQ718
|
NT01#&Nắp trước bằng thép, mã hiệu 6ZQ0030600002 , linh kiện sản xuất bộ phận của motor.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
HUAI'AN KODY HARD WARE PLASTIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
22440 PCE
|
2
|
270322AP2203KQ718
|
NSBT01#&Nắp sau bằng thép, mã hiệu 6ZQ0030500000 , linh kiện sản xuất bộ phận của motor.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
HUAI'AN KODY HARD WARE PLASTIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
4664 PCE
|
3
|
270322AP2203KQ718
|
NT01#&Nắp trước bằng thép, mã hiệu 6ZQ0030500003, kích thước(mm): 124.5*124.5 .Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
HUAI'AN KODY HARD WARE PLASTIC CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7920 PCE
|
4
|
DIM053016288
|
NSBT01#&Nắp sau bằng thép, mã hiệu 6ZQ0030500000 , linh kiện sản xuất bộ phận của motor.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
HUAI'AN KODY HARD WARE PLASTIC CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
10560 PCE
|
5
|
DIM053016288
|
NT01#&Nắp trước bằng thép, mã hiệu 6ZQ0030500003, kích thước(mm): 124.5*124.5 .Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
HUAI'AN KODY HARD WARE PLASTIC CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
31416 PCE
|
6
|
9032220220309
|
NT01#&Nắp trước bằng thép, mã hiệu 6ZQ0030500003, kích thước(mm): 124.5*124.5 .Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
HUAI'AN KODY HARD WARE PLASTIC CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
6336 PCE
|
7
|
8691987286
|
Khuôn ngũ kim dùng để sửa nắp ổ thủ công ( linh kiện động cơ motor), nhãn hiệu: HUAYING GAO, năm sản xuất: 2020, kích thước(mm): 150*250*250. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN KHí WOLONG (VIệT NAM)
|
HUAI'AN KODY HARDWARE PLASTIC CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
2 PCE
|